Mã HS (HS Code) là mã số dùng để phân loại hàng hóa xuất nhập khẩu trên toàn thế giới theo Hệ thống phân loại hàng hóa do Tổ chức Hải quan thế giới WCO phát hành có tên là “Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa” (HS – Harmonized Commodity Description and Coding System). Dựa vào mã số này, cơ quan hải quan sẽ áp thuế xuất nhập khẩu tương ứng cho doanh nghiệp, đồng thời có thể thống kê được thương mại trong nước và xuất nhập khẩu.
Tra cứu mã hàng hoá xuất nhập khẩu đơn giản bằng cách nhập mã hàng hoá vào ô tìm kiếm bên dưới hoặc tên của hàng hoá để tìm mã hàng hoá.
Mã HS | Tiếng Việt | English |
---|---|---|
8517 | Bộ điện thoại, kể cả điện thoại cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác; thiết bị khác để truyền hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả các thiết bị viễn thông nối mạng hữu tuyến hoặc không dây (như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng), trừ loại thiết bị truyền hoặc thu của nhóm 84.43, 85.25, 85.27 hoặc 85.28. | Telephone sets, including telephones for cellular networks or for other wireless networks; other apparatus for the transmission or reception of voice, images or other data, including apparatus for communication in a wired or wireless networks (such as a local or wide area network), other than transmission or reception apparatus of heading 84.43, 85.25, 85.27 or 85.28. |
85171100 | - - Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây | - - Line telephone sets with cordless handsets |
85171200 | - - Điện thoại cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác | - - Telephones for cellular networks or for other wireless networks |
85171800 | - - Loại khác | - - Other |
85176100 | - - Thiết bị trạm gốc | - - Base stations |
851762 | - - Máy thu, đổi và truyền hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh hoặc dạng dữ liệu khác, kể cả thiết bị chuyển mạch và thiết bị định tuyến: | - - Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus: |
85176210 | - - - Thiết bị phát và thu sóng vô tuyến sử dụng cho phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng | - - - Radio transmitters and radio receivers of a kind used for simultaneous interpretation at multilingual conferences |
85176221 | - - - - Bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor), kể cả cổng nối, cầu nối và bộ định tuyến | - - - - Control and adaptor units, including gateways, bridges and routers |
85176229 | - - - - Loại khác | - - - - Other |
85176230 | - - - Thiết bị chuyển mạch điện báo hay điện thoại | - - - Telephonic or telegraphic switching apparatus |
85176241 | - - - - Bộ điều biến/giải biến (modem) kể cả loại sử dụng cáp nối và dạng thẻ cắm | - - - - Modems including cable modems and modem cards |
85176242 | - - - - Bộ tập trung hoặc bộ dồn kênh | - - - - Concentrators or multiplexers |
85176249 | - - - - Loại khác | - - - - Other |
85176251 | - - - - Thiết bị mạng nội bộ không dây | - - - - Wireless LANs |
85176252 | - - - - Thiết bị phát và thu dùng cho phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng | - - - - Transmission and reception apparatus of a kind used for simultaneous interpretation at multilingual conferences |
85176253 | - - - - Thiết bị phát dùng cho điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng khác | - - - - Other transmission apparatus for radio- telephony or radio- telegraphy |
85176259 | - - - - Loại khác | - - - - Other |
85176261 | - - - - Dùng cho điện báo hay điện thoại | - - - - For radio-telephony or radio-telegraphy |
85176269 | - - - - Loại khác | - - - - Other |
85176291 | - - - - Thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin | - - - - Portable receivers for calling, alerting or paging and paging alert devices, including pagers |
85176292 | - - - - Dùng cho vô tuyến điện báo hoặc vô tuyến điện thoại | - - - - For radio-telephony or radio-telegraphy |
85176299 | - - - - Loại khác | - - - - Other |
85176900 | - - Loại khác | - - Other |
851770 | - Bộ phận: | - Parts: |
85177010 | - - Của bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor) kể cả cổng nối, cầu nối và bộ định tuyến | - - Of control and adaptor units including gateways, bridges and routers |
85177021 | - - - Của điện thoại di động (cellular telephones) | - - - Of cellular telephones |
85177029 | - - - Loại khác | - - - Other |
85177031 | - - - Dùng cho điện thoại hay điện báo hữu tuyến | - - - Of goods for line telephony or line telegraphy |
85177032 | - - - Dùng cho điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến | - - - Of goods for radio-telephony or radio- telegraphy |
85177039 | - - - Loại khác | - - - Other |
85177040 | - - Anten sử dụng với thiết bị điện báo và điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến | - - Aerials or antennae of a kind used with apparatus for radio- telephony and radio-telegraphy |
85177091 | - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại hữu tuyến | - - - Of goods for line telephony or line telegraphy |
85177092 | - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến | - - - Of goods for radio-telephony or radio- telegraphy |
85177099 | - - - Loại khác | - - - Other |
85183051 | - - - Cho hàng hóa của phân nhóm 8517.12.00 | - - - For goods of subheading 8517.12.00 |