Tra Cứu Mã HS Miễn Phí © Dữ Liệu Luật

Mã HS (HS Code) là mã số dùng để phân loại hàng hóa xuất nhập khẩu trên toàn thế giới theo Hệ thống phân loại hàng hóa do Tổ chức Hải quan thế giới WCO phát hành có tên là “Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa” (HS – Harmonized Commodity Description and Coding System). Dựa vào mã số này, cơ quan hải quan sẽ áp thuế xuất nhập khẩu tương ứng cho doanh nghiệp, đồng thời có thể thống kê được thương mại trong nước và xuất nhập khẩu.

Tra cứu mã hàng hoá xuất nhập khẩu đơn giản bằng cách nhập mã hàng hoá vào ô tìm kiếm bên dưới hoặc tên của hàng hoá để tìm mã hàng hoá.

Ví dụ: xi măng, Gạo, 8517, 48203000
Mã HS Tiếng Việt English
- Nghêu (ngao), sò (thuộc các họ Arcidae, Arcticidae, Cardiidae, Donacidae, Hiatellidae, Mactridae, Mesodesmatidae, Myidae, Semelidae, Solecurtidae, Solenidae, Tridacnidae và Veneridae): - Clams, cockles and ark shells (families Arcidae, Arcticidae, Cardiidae, Donacidae, Hiatellidae, Mactridae, Mesodesmatidae, Myidae, Semelidae, Solecurtidae, Solenidae, Tridacnidae and Veneridae):
1006 Lúa gạo. Rice.
100620 - gạo lứt: - Husked (brown) rice:
10062010 - - gạo Hom Mali - - Hom Mali rice
100630 - gạo đã xát toàn bộ hoặc sơ bộ, đã hoặc chưa được đánh bóng hoặc hồ (glazed): - Semi-milled or wholly milled rice, whether or not polished or glazed:
10063030 - - gạo nếp - - Glutinous rice
10063040 - - gạo Hom Mali - - Hom Mali rice
10063091 - - - gạo đồ (1) - - - Parboiled rice
11029010 - - Bột gạo - - Rice flour
11031920 - - - Của gạo - - - Of rice
1104 Hạt ngũ cốc được chế biến theo cách khác (ví dụ, xát vỏ, xay, vỡ mảnh, nghiền vụn, cắt lát hoặc nghiền thô), trừ gạo thuộc nhóm 10.06; mầm ngũ cốc, nguyên dạng, xay, vỡ mảnh hoặc nghiền. Cereal grains otherwise worked (for example, hulled, rolled, flaked, pearled, sliced or kibbled), except rice of heading 10.06; germ of cereals, whole, rolled, flaked or ground.
16055600 - - Nghêu (ngao), sò - - Clams, cockles and arkshells
19021920 - - - Mì, bún làm từ gạo (kể cả bee hoon) - - - Rice vermicelli (including bee hoon)
19023020 - - Mì, bún làm từ gạo (kể cả bee hoon) - - Rice vermicelli (including bee hoon)
19049010 - - Các chế phẩm từ gạo, kể cả gạo đã nấu chín sơ - - Rice preparations, including pre-cooked rice
22060091 - - Rượu gạo khác (kể cả rượu gạo bổ) - - Other rice wine (including medicated rice wine)
23024010 - - Từ thóc gạo - - Of rice
44029010 - - Than gáo dừa - - Of coconut shell
84378010 - - Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo hình côn, hoạt động bằng điện - - Rice hullers and cone type rice mills, electrically operated
84378020 - - Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo hình côn, không hoạt động bằng điện - - Rice hullers and cone type rice mills, not electrically operated
84378051 - - - Máy đánh bóng gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm sạch cám và máy bóc vỏ - - - Polishing machines for rice, sifting and sieving machines, bran cleaning machines and husking machines
84378061 - - - Máy đánh bóng gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm sạch cám và máy bóc vỏ - - - Polishing machines for rice, sifting and sieving machines, bran cleaning machines and husking machines