Mã HS (HS Code) là mã số dùng để phân loại hàng hóa xuất nhập khẩu trên toàn thế giới theo Hệ thống phân loại hàng hóa do Tổ chức Hải quan thế giới WCO phát hành có tên là “Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa” (HS – Harmonized Commodity Description and Coding System). Dựa vào mã số này, cơ quan hải quan sẽ áp thuế xuất nhập khẩu tương ứng cho doanh nghiệp, đồng thời có thể thống kê được thương mại trong nước và xuất nhập khẩu.
Tra cứu mã hàng hoá xuất nhập khẩu đơn giản bằng cách nhập mã hàng hoá vào ô tìm kiếm bên dưới hoặc tên của hàng hoá để tìm mã hàng hoá.
Mã HS | Tiếng Việt | English |
---|---|---|
- Nghêu (ngao), sò (thuộc các họ Arcidae, Arcticidae, Cardiidae, Donacidae, Hiatellidae, Mactridae, Mesodesmatidae, Myidae, Semelidae, Solecurtidae, Solenidae, Tridacnidae và Veneridae): | - Clams, cockles and ark shells (families Arcidae, Arcticidae, Cardiidae, Donacidae, Hiatellidae, Mactridae, Mesodesmatidae, Myidae, Semelidae, Solecurtidae, Solenidae, Tridacnidae and Veneridae): | |
1006 | Lúa gạo. | Rice. |
100620 | - gạo lứt: | - Husked (brown) rice: |
10062010 | - - gạo Hom Mali | - - Hom Mali rice |
100630 | - gạo đã xát toàn bộ hoặc sơ bộ, đã hoặc chưa được đánh bóng hoặc hồ (glazed): | - Semi-milled or wholly milled rice, whether or not polished or glazed: |
10063030 | - - gạo nếp | - - Glutinous rice |
10063040 | - - gạo Hom Mali | - - Hom Mali rice |
10063091 | - - - gạo đồ (1) | - - - Parboiled rice |
11029010 | - - Bột gạo | - - Rice flour |
11031920 | - - - Của gạo | - - - Of rice |
1104 | Hạt ngũ cốc được chế biến theo cách khác (ví dụ, xát vỏ, xay, vỡ mảnh, nghiền vụn, cắt lát hoặc nghiền thô), trừ gạo thuộc nhóm 10.06; mầm ngũ cốc, nguyên dạng, xay, vỡ mảnh hoặc nghiền. | Cereal grains otherwise worked (for example, hulled, rolled, flaked, pearled, sliced or kibbled), except rice of heading 10.06; germ of cereals, whole, rolled, flaked or ground. |
16055600 | - - Nghêu (ngao), sò | - - Clams, cockles and arkshells |
19021920 | - - - Mì, bún làm từ gạo (kể cả bee hoon) | - - - Rice vermicelli (including bee hoon) |
19023020 | - - Mì, bún làm từ gạo (kể cả bee hoon) | - - Rice vermicelli (including bee hoon) |
19049010 | - - Các chế phẩm từ gạo, kể cả gạo đã nấu chín sơ | - - Rice preparations, including pre-cooked rice |
22060091 | - - Rượu gạo khác (kể cả rượu gạo bổ) | - - Other rice wine (including medicated rice wine) |
23024010 | - - Từ thóc gạo | - - Of rice |
44029010 | - - Than gáo dừa | - - Of coconut shell |
84378010 | - - Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo hình côn, hoạt động bằng điện | - - Rice hullers and cone type rice mills, electrically operated |
84378020 | - - Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo hình côn, không hoạt động bằng điện | - - Rice hullers and cone type rice mills, not electrically operated |
84378051 | - - - Máy đánh bóng gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm sạch cám và máy bóc vỏ | - - - Polishing machines for rice, sifting and sieving machines, bran cleaning machines and husking machines |
84378061 | - - - Máy đánh bóng gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm sạch cám và máy bóc vỏ | - - - Polishing machines for rice, sifting and sieving machines, bran cleaning machines and husking machines |